version="1.0"?>
- poche.
- Túi áo
poches d'un veston;
- Một túi bi
une poche de billes;
- Vơ đầy túi
se remplir les poches;
- Từ điển bỏ túi
dictionnaire de poche;
- Bỏ tiền túi ra trả
payer de sa poche;
- Túi lưới rê
poche d'un chalut;
- Túi dầu lửa
poche de pétrole
- Túi bụng của động vật có túi
(động vật học) poche ventrale des marsupiaux.
- (sinh vật học) vésicule.
- Túi mật
vécicule biliaire;
- Túi tinh
vésicule séminale.
- (med.) collection.
- Túi mủ
collection de pus; poche de pus.
- sac.
- hình túi
sacciforme;;(sinh vật học) sacculiforme;
- Thú có túi
(động vật học) marsupial.