version="1.0"?>
- (zool.) crevette
- đồ hàng tôm hàng cá
harengère;
- Lưới đánh tôm
crevettier;
- Nghề nuôi tôm
astaciculture;
- Người nuôi tôm
astaciculteur.;cellule succulente (de la pulpe d'orange, de citron...).;(thông tục) choper; poisser; agrafer; attraper.
- kẻ cắp bị tóm
le voleur s'est fait choper (poisser).