Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for tòng quyền in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
3
4
5
6
7
8
9
Next >
Last
tài phiệt
xâm phạm
nô lệ
phiên thị tỳ
thí
thời tiết
áp bức
nhã ý
xảo
lộng hành
tí ti
tề
kia kìa
kết xã
phát mại
phục quốc
tôi tớ
lưu niệm
Trương Huệ
lừa bịp
trước bạ
lập quốc
kia
Chiêu Quân
Bùi Quang Chiêu
Bảy Hùng
công tác
sở
móc ngoặc
nhất nguyên
mậu dịch
tôi
tự thân
phản ánh
phản bội
để
Võ Hậu
Sín Quyền
áp suất
gian giảo
giành giật
khai báo
giẫm đạp
quan chế
đài dinh
nấp bóng
khuất thân
khuất nhục
kinh lý
biếu
tổng thống chế
Dương Tố
chớp
Đỗng Trác
bóp nghẹt
lòng tin
uy danh
cơ quan
thế lực
Bùi Cầm Hổ
lính
khiếu nại
trật tự
sách
Quản Ninh
cáo thị
giấy phép
phạm vi
khanh tướng
đơn vị
hắc
công nhận
thân phận ngoại giao
ăn nói
phán quyết
chuẩn y
giấy chứng nhận
quết
bình đẳng
công xã
First
< Previous
3
4
5
6
7
8
9
Next >
Last