Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
giấy phép
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Giấy do cơ quan có thẩm quyền cấp, cho phép làm một việc gì. Bị thu hồi giấy phép lái xe.
Related search result for "giấy phép"
Comments and discussion on the word "giấy phép"