version="1.0"?>
- chercher ; rechercher.
- Tìm một người
chercher une personne ;
- Tìm chân lý
chercher la vérité ;
- Tìm nguyên nhân của một hiện tượng
rechercher la cause d'un phénomène
- tìm sư mượn lược
chercher midi à quatorze heures
- Vạch lá tìm sâu
chercher la petite bête.
- Tìm cách
chercher à ; s'ingénier à.
- Tìm cách hoàn thành một công việc
s'ingénier à finir un travail.