Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
tìm
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • chercher ; rechercher.
    • Tìm một người
      chercher une personne ;
    • Tìm chân lý
      chercher la vérité ;
    • Tìm nguyên nhân của một hiện tượng
      rechercher la cause d'un phénomène
    • tìm sư mượn lược
      chercher midi à quatorze heures
    • Vạch lá tìm sâu
      chercher la petite bête.
    • Tìm cách
      chercher à ; s'ingénier à.
    • Tìm cách hoàn thành một công việc
      s'ingénier à finir un travail.
Related search result for "tìm"
Comments and discussion on the word "tìm"