Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
téléphonique
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) dây nói; (thuộc) điện thoại
    • Appareil téléphonique
      máy điện thoại
    • Appel téléphonique
      sự gọi dây nói
Related search result for "téléphonique"
Comments and discussion on the word "téléphonique"