Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - French dictionary
(also found in
Vietnamese - English
, )
ngữ âm
Jump to user comments
version="1.0"?>
(ling.) phonique
Hệ thống ngữ âm của một ngôn ngữ
système phonique d'une langue
Related search result for
"ngữ âm"
Words pronounced/spelled similarly to
"ngữ âm"
:
ngàn năm
nghỉ năm
nghỉ ốm
nghìn năm
ngõ hẻm
ngọc am
ngộ cảm
ngồi xổm
ngũ âm
ngữ âm
more...
Words contain
"ngữ âm"
:
ngữ âm
ngữ âm học
Comments and discussion on the word
"ngữ âm"