Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, )
ngữ âm
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • (ling.) phonique
    • Hệ thống ngữ âm của một ngôn ngữ
      système phonique d'une langue
Related search result for "ngữ âm"
Comments and discussion on the word "ngữ âm"