Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
tái cử
Jump to user comments
version="1.0"?>
Bầu lại một lần nữa : Được tái cử vào Hội đồng nhân dân.
Related search result for
"tái cử"
Words pronounced/spelled similarly to
"tái cử"
:
tài chủ
tái cử
tại chỗ
tại chức
Thái Châu
thái cổ
thái cực
thi ca
thi cử
thí chủ
more...
Comments and discussion on the word
"tái cử"