Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for t^ in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
74
75
76
77
78
79
80
Next >
Last
trợt
trợt lớt
trụ
trụ cột
trụ kế
trụ sở
trụ sinh
trụ thạch
trụ trì
trục
trục béo
trục cam
trục cán
trục lợi
trục lăn
trục trặc
trục xuất
trụi
trụi lủi
trụm
trụn
trụng
trụp
trụt
trụy
trụy lạc
trụy thai
trủ
trứ danh
trứ tác
trứng
trứng điện
trứng cá
trứng cuốc
trứng gà
trứng lộn
trứng nhện
trứng nước
trứng quốc
trứng sam
trứng sáo
trứng tóc
trừ
trừ bì
trừ bỏ
trừ bữa
trừ bị
trừ căn
trừ diệt
trừ gian
trừ hao
trừ hại
trừ khử
trừ khi
trừ ngoại
trừ phục
trừ phi
trừ tà
trừ tịch
trừ tiệt
trừa
trừng
trừng giới
trừng phạt
trừng trừng
trừng trị
trừng trộ
trửng
trữ
trữ kim
trữ lượng
trữ tình
trự
trực
trực đạc
trực ban
trực cảm
trực chiến
trực chuẩn
trực dịch
First
< Previous
74
75
76
77
78
79
80
Next >
Last