Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - Vietnamese)
trữ lượng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • réserve.
    • Trữ lượng dầu hoả trên thế giới
      les réverves mondiales de pétrole.
Related search result for "trữ lượng"
Comments and discussion on the word "trữ lượng"