Từ "sống" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, và đây là một từ rất quan trọng trong ngôn ngữ. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ "sống" cùng với các ví dụ minh họa:
1. Nghĩa chính của từ "sống"
2. Các nghĩa khác và biến thể của từ "sống"
3. Từ đồng nghĩa và từ gần giống
Từ đồng nghĩa: tồn tại, hiện hữu, duy trì.
Từ gần giống: sống động (có sức sống), sống sót (thoát khỏi tình huống nguy hiểm).
4. Một số cách sử dụng nâng cao
"Cứu sống" (giúp ai đó thoát khỏi nguy hiểm, giữ cho họ còn sống).
"Một sự nghiệp sống mãi với non sông, đất nước." (Một sự nghiệp sẽ tồn tại lâu dài với đất nước.)
Kết luận
Từ "sống" rất đa dạng và phong phú trong cách sử dụng. Nó không chỉ liên quan đến sự tồn tại mà còn chứa đựng nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh.