Characters remaining: 500/500
Translation

sòng

Academic
Friendly

Từ "sòng" trong tiếng Việt hai nghĩa chính, bạn cần lưu ý để sử dụng cho đúng ngữ cảnh.

1. Nghĩa thứ nhất: Danh từ (dt)

"Sòng" được sử dụng để chỉ nơi chuyên mở ra để đánh bạc. Đây thường các địa điểm như sòng bạc, nơi người ta có thể tham gia vào các trò chơi như đánh bài, cược, hoặc các trò chơi may rủi khác.

2. Nghĩa thứ hai: Tính từ (tt)

"Sòng" cũng có thể được dùng như một từ viết tắt cho "gàu sòng", có nghĩamột loại hoặc một cách nói về một sự việc nào đó không quá nghiêm trọng.

Phân biệt các biến thể từ liên quan
  • "Sòng bạc": Nơi chuyên để đánh bạc, lớn hơn nhiều loại trò chơi.
  • "Sòng xóc đĩa": Một dạng cụ thể của trò chơi đánh bạc.
  • "Gàu sòng": Cách nói tắt phần hài hước.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Sòng bạc: Cùng một nghĩa với "sòng" khi đề cập đến nơi đánh bạc.
  • cược: Hành động đặt cược trong các trò chơi liên quan đến sòng.
Cách sử dụng nâng cao

Khi sử dụng từ "sòng", bạn có thể kết hợp với nhiều từ khác để tạo thành các cụm từ phong phú hơn. dụ: - "Họ đã tổ chức một buổi tiệc tại sòng bạc nổi tiếng nhất thành phố." - "Tôi không thích tham gia vào những trò chơi sòng xóc đĩa cảm thấy không an toàn."

Kết luận

Từ "sòng" hai nghĩa chính, một liên quan đến nơi đánh bạc hai một cách nói tắt cho gàu sòng. Bạn cần phải chú ý đến ngữ cảnh để sử dụng cho đúng.

  1. 1 dt. Nơi mở ra chuyên để đánh bạc: mở sòng bạc sòng xóc đĩa.
  2. 2 tt. Gàu sòng, nói tắt.

Comments and discussion on the word "sòng"