Characters remaining: 500/500
Translation

sập

Academic
Friendly

Từ "sập" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây một số giải thích dụ để giúp bạn hiểu hơn về từ này.

1. Danh từ (dt)

"Sập" có thể được hiểu một loại giường không chân, thường diềm xung quanh được chạm trổ. Đây một món đồ nội thất truyền thống trong văn hóa Việt Nam.

2. Động từ (đgt)

Sập cũng có thể được sử dụng như một động từ với các nghĩa sau:

3. Cách sử dụng nâng cao

Trong văn nói hàng ngày, từ "sập" cũng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh không chính thức để diễn tả việc đó xảy ra đột ngột hoặc bất ngờ.

4. Biến thể từ gần giống
  • Sập sệ: có nghĩahư hỏng, không còn chắc chắn. dụ: "Cái sập này đã sập sệ, cần sửa lại."
  • Sập đổ: có nghĩabị đổ xuống hoàn toàn. dụ: "Cây cổ thụ sập đổ sau cơn bão."
5. Từ đồng nghĩa liên quan
  • Ngã: Cũng có nghĩađổ xuống nhưng thường dùng cho người hoặc động vật. dụ: " ấy ngã xuống đất."
  • Sập xuống: cụm từ mô tả hành động sập xuống của một vật. dụ: "Căn nhà sập xuống sau trận động đất."
Kết luận

Từ "sập" trong tiếng Việt rất phong phú với nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau.

  1. 1 dt Thứ giường không chân riêng, nhưng các mặt chung quanh đều diềm thường được chạm trổ: Gieo mình xuống sập còn lo nỗi (Hát xẩm); Cái sập đá hoa bỏ vắng chẳng ai ngồi (cd).
  2. 2 đgt 1. Đổ mạnh xuống: Hầm sập hết (NgKhải) 2. Đóng mạnh: gió to, cửa sập.
  3. trgt Nói đóng mạnh cửa: ra đóng cửa.

Comments and discussion on the word "sập"