Characters remaining: 500/500
Translation

sảng

Academic
Friendly

Từ "sảng" trong tiếng Việt thường được sử dụng để chỉ trạng thái tinh thần, cảm xúc không rõ ràng, hoặc sự mê man. Cụ thể hơn, khi một người bị sốt nặng, họ có thể không còn tỉnh táo, nói những điều không bình thường, đó được gọi là "nói sảng".

Định nghĩa:
  • Sảng: Trạng thái mê man, không tỉnh táo, thường xảy ra khi người ta bị bệnh nặng, đặc biệt sốt cao.
dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh bệnh tật:

    • "Khi bị sốt cao, anh ấy thường nói sảng, không kiểm soát được lời nói của mình."
  2. Trong ngữ cảnh cảm xúc:

    • "Sau khi trải qua sốc lớn, ấy cảm thấy sảng, không biết mình đangđâu."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "sảng" có thể được dùng trong văn viết hoặc văn nói để mô tả trạng thái không tỉnh táo. dụ:
    • "Trong tình trạng mệt mỏi thiếu ngủ, đôi khi tôi cũng có thể nói sảng."
Phân biệt các biến thể của từ:
  • "Sảng" thường được dùng một mình, nhưng có thể kết hợp với các từ khác để tạo ra các cụm từ như:
    • "Nói sảng": nói những điều không rõ ràng, không có lý do.
    • "Sảng khoái": trạng thái vui vẻ, thoải mái, nhưng cần chú ý không nhầm lẫn với nghĩa tiêu cực của "sảng" trong bối cảnh bệnh tật.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Mê man: Cũng có nghĩa tương tự nhưng thường được dùng để mô tả trạng thái không tỉnh táo hơn chỉ một bệnh cụ thể.
  • Hôn mê: Trạng thái mất ý thức hoàn toàn, nặng hơn so với "sảng".
Các từ liên quan:
  • Sốt: Tình trạng cơ thể nhiệt độ cao hơn bình thường, có thể dẫn đến việc nói sảng.
  • Khó chịu: Trạng thái không thoải mái, có thể dẫn đến việc nói sảng trong một số tình huống.
Kết luận:

Từ "sảng" một từ ngữ thú vị trong tiếng Việt, không chỉ mô tả trạng thái bệnh còn có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau để chỉ sự không tỉnh táo hoặc mê man.

  1. trgt Mê man: Sốt nặng nên nói sảng.

Comments and discussion on the word "sảng"