Characters remaining: 500/500
Translation

săng

Academic
Friendly

Từ "săng" trong tiếng Việt một số nghĩa cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây phần giải thích chi tiết về từ này.

1. Định nghĩa ngữ cảnh sử dụng
  • Săng (hòm đựng xác người): Trong ngữ cảnh này, "săng" được hiểu một loại hòm, thùng dùng để đựng xác người. Đây một từ ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, thường xuất hiện trong các văn bản lịch sử hoặc văn hóa cổ truyền.

  • Săng (cỏ cao thuộc họ lúa): Nghĩa này chỉ một loại cỏ cao, dùng để lợp nhà hay xây dựng. Loại cỏ này thường sức sống mạnh mẽ, phù hợp với khí hậu ẩm ướt.

2. Biến thể từ đồng nghĩa
  • Biến thể: Từ "săng" không nhiều biến thể trong tiếng Việt, nhưng có thể liên quan đến các từ khác trong ngữ cảnh xây dựng hoặc nông nghiệp.

  • Từ đồng nghĩa:

    • Hòm: Trong nghĩa hòm đựng xác người, có thể sử dụng từ "hòm" để thay thế, nhưng không hoàn toàn đồng nghĩa "hòm" có thể dùng để chỉ bất kỳ loại hòm nào.
    • Cỏ: Trong nghĩa cỏ cao, từ "cỏ" có thể được sử dụng, nhưng rộng hơn không chỉ riêng loại cỏ này.
3. Cách sử dụng nâng cao

Trong một số ngữ cảnh văn chương hoặc lịch sử, "săng" có thể được sử dụng để mang ý nghĩa sâu hơn về cái chết sự chuyển tiếp.

4. Từ gần giống
  • Sang: Một từ gần giống với "săng" nhưng có nghĩa khác, thường chỉ sự chuyển đổi, thay đổi trạng thái. dụ: "sang trọng".
  • Sàng: Cũng một từ âm thanh tương tự, nhưng chỉ vật dụng dùng để lọc hoặc phân loại đồ vật.
5. Kết luận

Từ "săng" ý nghĩa đa dạng phong phú trong tiếng Việt, từ việc chỉ một vật cụ thể đến một hình ảnh tượng trưng trong văn hóa. Khi học từ này, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu nghĩa của .

  1. d. Thứ hòm đựng xác người. Hàng săng chết chiếu. Người sản xuất ra để cung cấp cho mọi người những cái bản thân mình lúc cần lại không .
  2. d. Loài cỏ cao thuộc họ lúa, dùng để đánh tranh lợp nhà.

Comments and discussion on the word "săng"