Characters remaining: 500/500
Translation

súng

Academic
Friendly

Từ "súng" trong tiếng Việt hai nghĩa chính được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ "súng" cùng với các dụ thông tin liên quan.

1. Nghĩa đầu tiên: Loài cây sống dưới nước
  • Định nghĩa: "Súng" tên gọi của một loại cây sống dưới nước, thuộc họ với cây sen. Cây súng thường hoa màu tím, củ của có thể ăn được.
  • dụ:
    • "Trong ao nhiều cây súng, hoa nở đẹp vào mùa ."
    • "Củ súng được chế biến thành nhiều món ăn ngon như canh hoặc xào."
2. Nghĩa thứ hai: khí bắn đạn
  • Định nghĩa: "Súng" còn được sử dụng để chỉ các loại khí khả năng bắn đạn đi xa, thường được dùng trong quân đội hoặc để tự vệ.
  • dụ:
    • "Trong bộ phim hành động, nhân vật chính đã sử dụng súng để chống lại kẻ thù."
    • "Ai súng thì nên sử dụng cẩn thận, tránh gây ra nguy hiểm."
Biến thể từ đồng nghĩa
  • Biến thể: Trong tiếng Việt, chúng ta có thể gặp các từ như "súng ngắn" (pistol), "súng trường" (rifle), "súng bắn tỉa" (sniper rifle),.... Đây các loại súng khác nhau, phân loại theo kích thước chức năng.
  • Từ đồng nghĩa: Từ " khí" có thể được xem từ đồng nghĩa với "súng" trong nghĩa thứ hai, mặc dù " khí" có nghĩa rộng hơn, không chỉ bao gồm súng còn nhiều loại khí khác.
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn học hoặc trong các tác phẩm nghệ thuật, từ "súng" có thể được sử dụng để biểu thị cho sự nguy hiểm, bạo lực hoặc chiến tranh. dụ:
    • "Tiếng súng vang lên giữa đêm tối, báo hiệu một cuộc chiến tranh tàn khốc."
Từ gần giống
  • "Đạn" một từ gần giống, thường đi kèm với "súng". Đạn viên bắn ra từ súng.
  • "Bán súng" có thể chỉ hành động giao dịch súng, thường điều cấm kỵ trong nhiều xã hội.
Tổng kết

Từ "súng" trong tiếng Việt hai nghĩa chính: một cây sống dưới nước hai khí bắn đạn. Việc hiểu nghĩa của từ cách sử dụng chúng sẽ giúp bạn giao tiếp viết văn tốt hơn trong tiếng Việt.

  1. 1 dt (thực) Loài cây sống dưới nước, cùng họ với sen, hoa thường màu tím củ ăn được: Đen như củ súng (tng).
  2. 2 dt Tên gọi chung các loại khí bắn đạn đi xa: Ai súng dùng súng (HCM); Súng Tây, ông lại bắn vào đầu Tây (X-thuỷ).

Comments and discussion on the word "súng"