Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
syringe
/'sirindʤ/
Jump to user comments
danh từ
  • ống tiêm
  • vòi phụt nước (chữa cháy, tưới vườn...); bình bơm (nước hoa...)
ngoại động từ
  • tiêm (thuốc)
  • thụt (nước tưới cây...)
Related search result for "syringe"
Comments and discussion on the word "syringe"