Characters remaining: 500/500
Translation

serang

/sə'ræɳ/
Academic
Friendly

Từ "serang" trong tiếng Anh có thể được hiểu "đội trưởng" hoặc "thuyền trưởng" trong ngữ cảnh liên quan đến hàng hải. Từ này nguồn gốc từ tiếng Ấn Độ thường được sử dụng để chỉ một người trách nhiệm lãnh đạo một đội ngũ thủy thủ hoặc một nhóm người trên một con tàu.

Định nghĩa:
  • Serang (danh từ): Đội trưởng hoặc người phụ trách một nhóm thủy thủ, thường trong bối cảnh hàng hải.
dụ sử dụng:
  1. Basic Usage:

    • "The serang gave orders to the crew as they prepared for departure." (Đội trưởng đã ra lệnh cho thủy thủ khi họ chuẩn bị khởi hành.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "As a serang, he was responsible for the safety and navigation of the ship." ( một đội trưởng, anh ấy chịu trách nhiệm về an toàn điều hướng của con tàu.)
Các biến thể của từ:
  • Serang (danh từ): không nhiều biến thể nhưng có thể thấy trong các ngữ cảnh khác nhau liên quan đến hàng hải.
Các từ gần giống:
  • Captain: Từ này cũng có nghĩa đội trưởng, nhưng thường dùng chung cho các loại tàu, không chỉ riêng tàu thủy.
  • Leader: Người đứng đầu một nhóm hay tổ chức, không nhất thiết phải liên quan đến hàng hải.
Từ đồng nghĩa:
  • Skipper: Thuyền trưởng, người điều khiển một chiếc thuyền nhỏ.
  • Master: Một thuật ngữ chính thức khác để chỉ thuyền trưởng trên một con tàu.
Idioms Phrasal Verbs:
  • "To call the shots": Có nghĩa người ra quyết định, tương tự như vai trò của một serang.
  • "To navigate uncharted waters": Khám phá những điều chưa biết, có thể liên quan đến việc điều hành một chiếc tàu dưới sự lãnh đạo của một serang.
Lưu ý:

Từ "serang" không phải một từ phổ biến trong tiếng Anh hiện đại thường được sử dụng trong các ngữ cảnh lịch sử hoặc văn hóa liên quan đến hàng hải, đặc biệt trong văn hóa Ấn Độ hoặc các khu vực ảnh hưởng từ Ấn Độ.

danh từ
  1. (Anh-Ân) đội trưởng (thuỷ thủ Ân-độ)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "serang"