Characters remaining: 500/500
Translation

syncopé

Academic
Friendly

Từ "syncopé" trong tiếng Phápmột tính từ nguồn gốc từ lĩnh vực âm nhạc, nhưng cũng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau. Dưới đâynhững giải thích ví dụ chi tiết về từ này.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Âm nhạc:

    • Trong lĩnh vực âm nhạc, "syncopé" dùng để chỉ một loại nhịp điệu trong đó các nhấn (nhịp) không được đặtvị trí người nghe thường mong đợi. Điều này thường thấy trong nhạc jazz, nơi nhịp điệu trở nên phức tạp thú vị hơn.
    • Ví dụ: "Le rythme syncopé du jazz est très entraînant." (Nhịp điệu nhấn lệch của nhạc jazz rất cuốn hút.)
  2. Ngữ nghĩa thân mật:

    • "Syncopé" cũng có thể diễn tả những hành động bỗng dừng lại hoặc bị gián đoạn một cách đột ngột.
    • Ví dụ: "Il a ri, puis son rire s'est syncopé." (Anh ấy đã cười, rồi tiếng cười của anh ấy bỗng dưng ngừng lại.)
    • Một ví dụ khác là "Je suis syncopé!" có nghĩa là "Tôi sửng sốt!" khi ai đó cảm thấy bất ngờ hoặc choáng váng.
Biến thể từ gần giống
  • Biến thể:

    • Động từ "syncoper" (để làm cho nhịp điệu lệch) có thểmột từ liên quan, mặc dù ít được sử dụng hơn trong giao tiếp hàng ngày.
  • Từ gần giống:

    • Từ "rythme" (nhịp điệu) có thể liên quan đến cách sử dụng trong âm nhạc.
    • Từ "sursaut" (đột ngột, bất ngờ) có thể gần nghĩa với cách sử dụng thân mật.
Từ đồng nghĩa
  • Trong ngữ cảnh âm nhạc, từ đồng nghĩa có thể là "décalé" (nhấn lệch).
  • Trong ngữ cảnh cảm xúc, từ đồng nghĩa có thể là "étonné" (ngạc nhiên) hoặc "choqué" (sốc).
Idioms cụm từ liên quan

Mặc dù "syncopé" không nhiều idioms hoặc cụm từ phổ biến, bạn có thể tìm thấy một số cách diễn đạt gần gũi trong âm nhạc như "casser le rythme" (phá vỡ nhịp điệu).

Tóm tắt

Tóm lại, "syncopé" là một từ phong phú với nhiều nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh. có thể được sử dụng trong âm nhạc để mô tả nhịp điệu lệch cũng như trong giao tiếp hàng ngày để diễn tả cảm xúc bất ngờ hoặc sự ngưng lại.

tính từ
  1. (âm nhạc) nhấn lệch
    • Rythme syncopé du jazz
      nhịp nhấn lệch của nhạc ja
  2. (thân mật) ngừng lại
    • Rire brusquement syncopé
      tiếng cười bỗng ngừng lại
  3. (thân mật) sửng sốt
    • Je suis syncopé
      tôi sửng sốt

Similar Spellings

Words Containing "syncopé"

Words Mentioning "syncopé"

Comments and discussion on the word "syncopé"