Characters remaining: 500/500
Translation

swink

/swiɳk/
Academic
Friendly

Từ "swink" một từ tiếng Anh cổ, có nghĩa làm việc vất vả hoặc làm việc quần quật. Trong tiếng Việt, chúng ta có thể hiểu "swink" "lao động nặng nhọc" hoặc "làm việc chăm chỉ".

Định nghĩa:
  • Danh từ: Công việc nặng nhọc, thường liên quan đến công việc tay chân hoặc những công việc đòi hỏi sức lực.
  • Nội động từ: Hành động làm việc chăm chỉ, thường trong một thời gian dài vất vả.
dụ sử dụng:
  1. Câu cơ bản: "He had to swink in the fields all day to earn a living."

    • (Anh ấy phải làm việc vất vả trên cánh đồng cả ngày để kiếm sống.)
  2. Câu nâng cao: "The farmers swinked tirelessly from dawn till dusk, hoping for a good harvest."

    • (Các nông dân làm việc quần quật từ sáng đến tối, hy vọng một vụ mùa bội thu.)
Biến thể của từ:
  • Từ "swink" không nhiều biến thể hiện đại, nhưng có thể được dùng trong các dạng như "swinked" (quá khứ) hoặc "swinking" (hiện tại phân từ).
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Labor: Lao động, công việc nặng nhọc.
  • Toil: Làm việc vất vả, thường liên quan đến công việc khó khăn.
  • Strive: Cố gắng, nỗ lực hết mình.
  • Work hard: Làm việc chăm chỉ.
Cụm từ thành ngữ:
  • Burn the midnight oil: Làm việc chăm chỉ, đặc biệt vào ban đêm (thường để hoàn thành công việc).
  • Work one's fingers to the bone: Làm việc cực nhọc, đến mức mệt mỏi.
Lưu ý:
  • "Swink" một từ khá cổ không còn thông dụng trong tiếng Anh hiện đại, vậy trong giao tiếp hàng ngày, bạn sẽ thường nghe sử dụng những từ đồng nghĩa khác như "work hard" hoặc "toil".
danh từ
  1. (từ cổ,nghĩa cổ) công việc nặng nhọc
nội động từ
  1. (từ cổ,nghĩa cổ) làm việc quần quật, làm việc vất vả

Comments and discussion on the word "swink"