Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
swank
/swæɳk/
Jump to user comments
danh từ
  • (từ lóng) sự trưng diện, sự phô trương, sự khoe khoang
nội động từ
  • (từ lóng) trưng diện, phô trương
Related search result for "swank"
Comments and discussion on the word "swank"