Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in French - Vietnamese)
sans
/sænz/
Jump to user comments
giới từ
  • (từ cổ,nghĩa cổ) không, không có
    • sans cérémonie
      không nghi thức
    • sans faon
      nói thẳng, không khách sáo
Related search result for "sans"
Comments and discussion on the word "sans"