Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
snick
/snick/
Jump to user comments
danh từ
  • vết khía, vết khứa
  • (thể dục,thể thao) cú đánh cúp (crickê)
ngoại động từ
  • cắt, khía, khứa
  • (thể dục,thể thao) cúp nhẹ (bóng crickê)
Related words
Related search result for "snick"
Comments and discussion on the word "snick"