Characters remaining: 500/500
Translation

since

/sins/
Academic
Friendly

Từ "since" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, bao gồm phó từ, giới từ liên từ. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này cùng với dụ:

1. Phó từ (Adverb)

Nghĩa: "Since" khi được dùng như một phó từ có nghĩa "từ lâu", "từ đó" hoặc "trong khoảng thời gian từ một thời điểm nào đó đến hiện tại". - dụ: - "I have not seen him since." (Tôi không gặp anh ta từ lâu.) - "I saw him not long since." (Tôi mới gặp anh ta mấy hôm trước đây thôi.) - "This happened many years since." (Việc này xảy ra trước đây nhiều năm.)

2. Giới từ (Preposition)

Nghĩa: "Since" được dùng như một giới từ để chỉ một thời điểm bắt đầu trong quá khứ vẫn tiếp tục đến hiện tại. - dụ: - "He has been working here since 1967." (Anh ấy công tácđây từ năm 1967.)

3. Liên từ (Conjunction)

Nghĩa: "Since" cũng có thể được dùng như một liên từ để chỉ một nguyên nhân hoặc lý do, tương tự như "because" (). - dụ: - "Since there is no more to be said, the meeting ends." ( không còn nói nữa, cuộc họp bế mạc.) - "We have not seen him since he married." (Chúng tôi không gặp anh ta từ khi anh ta kết hôn.)

4. Các cách sử dụng nâng cao
  • Cấu trúc "Ever since": Diễn tả một hành động bắt đầu từ một thời điểm trong quá khứ vẫn tiếp tục đến hiện tại.
    • dụ: "I have been his friend ever since." (Suốt từ ngày đó tôi vẫn bạn của anh ta.)
5. Biến thể từ gần giống
  • Từ đồng nghĩa: "As" (, bởi ), "because" (), "from" (từ).
  • Cụm từ gần giống: "For" (cho, trong khoảng thời gian).
6. Idioms Phrasal Verbs

Mặc dù "since" không nhiều cụm từ hay thành ngữ cụ thể, nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ sử dụng "since" trong ngữ cảnh như: - "Since time immemorial": từ rất lâu trước đây, không thể nhớ nổi.

Tóm lại

Từ "since" một từ đa nghĩa trong tiếng Anh, có thể được sử dụngnhiều dạng khác nhau. Tùy thuộc vào ngữ cảnh bạn có thể hiểu sử dụng từ này một cách chính xác.

phó từ
  1. từ lâu; từ đó
    • I have not seen him since
      từ lâu tôi không gặp anh ta
    • I have been his friend ever since
      suốt từ ngày đó tôi vẫn bạn của anh ta
  2. trước đây
    • I saw him not long since
      tôi mới gặp anh ta mấy hôm trước đây thôi
    • this happened many years since
      việc này xảy ra trước đây nhiều năm
giới từ
  1. từ, từ khi
    • he has been working here since 1967
      anh ấy công tácđây từ năm 1967
liên từ
  1. từ khi, từ lúc
    • we have not seen him since he married
      từ khi đi ở riêng, chúng tôi không gặp
  2. , lẽ rằng, bởi chưng
    • since there is no more to be said, the meeting ends
      không còn nói nữa, cuộc họp bế mạc
    • a more serious, since deliberate, offence
      một tội càng nghiêm trọng cố ý

Comments and discussion on the word "since"