Jump to user comments
danh từ
- sự thống trị; thế lực
- to hold (have) sway over somebody
thống trị ai
nội động từ
ngoại động từ
- làm đu đưa, lắc
- wind sways trees
gió đu đưa cây
- gây ảnh hưởng
- his speech swayed votes
bài diễn văn của anh ta gây ảnh hưởng đến phiếu bầu
- (động tính từ quá khứ) có lưng võng xuống quá (ngựa)
IDIOMS