Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), French - Vietnamese)
suspension
/səs'penʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự treo
  • sự đình chỉ, sự ngưng lại; sự đình chỉ công tác; sự đình bản (một tờ báo...)
    • suspension of hostilities
      sự đình chiến
  • (hoá học) thể vẩn
Related search result for "suspension"
Comments and discussion on the word "suspension"