Jump to user comments
danh từ
- sự đọng lại
- work in abeyance
công việc còn đọng lại
- sự đình chỉ, sự hoãn lại, sự tạm thời không áp dụng (đạo luật...)
- to be in abeyance; to fall into abeyance
bị đình chỉ, bị hoãn lại, tạm thời không được áp dụng
- (pháp lý) tình trạng tạm thời không có người nhận; tình trạng tạm thời vô chủ
- lands in abeyance
đất vô thừa nhận, đất vô chủ
- tình trạng trống, tình trạng khuyết (một chức vị)