Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
susciter
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (văn học) gây (nên)
    • Susciter un querelle
      gây cuộc cãi nhau
  • gợi lên, khêu gợi
    • Susciter des souvenirs
      gợi lên những kỷ niệm
Related words
Related search result for "susciter"
Comments and discussion on the word "susciter"