Từ "succéder" trong tiếng Pháp có nghĩa chính là "kế tiếp", "thừa kế", hoặc "nối ngôi". Đây là một động từ nội động từ, thường được sử dụng để diễn tả hành động một cái gì đó đến ngay sau một cái khác, hoặc một người nào đó tiếp nối vị trí, vai trò của người khác.
Succéder à quelqu'un: Thừa kế hoặc nối ngôi ai đó.
Succéder à quelque chose: Điều gì đó đến sau một điều khác, thường là trong một chuỗi sự kiện.
Succession (danh từ): Sự kế thừa, sự nối ngôi.
Successeur (danh từ): Người nối ngôi, người kế nhiệm.
Hériter: Thừa kế (thường dùng trong ngữ cảnh về tài sản hoặc di sản).
Prendre la relève: Đảm nhận vai trò hoặc vị trí của ai đó.
Khi sử dụng "succéder", hãy chú ý đến ngữ cảnh để chọn đúng cách diễn đạt, vì từ này có thể mang nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào cách mà nó được sử dụng trong câu. Ngoài ra, hãy phân biệt giữa "succéder" và "hériter", vì "hériter" thường chỉ việc thừa kế tài sản hoặc di sản, trong khi "succéder" thường liên quan đến việc kế thừa vị trí hoặc vai trò.