Characters remaining: 500/500
Translation

surrounding

/sə'raundiɳ/
Academic
Friendly

Từ "surrounding" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "bao quanh" hoặc "vây quanh". Từ này được sử dụng để chỉ những thứ nằm xung quanh một đối tượng hay một khu vực cụ thể.

Định nghĩa:
  • Surrounding: (tính từ) Ở gần hoặc bao quanh một cái đó; vùng lân cận.
dụ sử dụng:
  1. The surrounding mountains are beautiful.
    (Những ngọn núi xung quanh rất đẹp.)

  2. He felt safe in the surrounding environment.
    (Anh ấy cảm thấy an toàn trong môi trường xung quanh.)

Biến thể của từ:
  • Surround (động từ): Có nghĩa bao quanh, vây quanh.
    dụ: "The trees surround the house." (Những cái cây bao quanh ngôi nhà.)

  • Surroundings (danh từ): Chỉ khu vực hoặc không gian xung quanh một người hay một vật.
    dụ: "The surroundings were very quiet." (Khu vực xung quanh rất yên tĩnh.)

Từ đồng nghĩa:
  • Encompassing: Bao hàm, bao quanh.
  • Adjacent: Gần kề, bên cạnh.
Từ gần giống:
  • Encircle: Vây quanh, bao bọc.
  • Bordering: Giáp ranh, nằm bên cạnh.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết, "surrounding" có thể được sử dụng để mô tả không chỉ không gian vật còn để nói về những yếu tố xã hội, văn hóa hay tâm lý. dụ: "The surrounding culture greatly influences individual behavior." (Văn hóa xung quanh ảnh hưởng lớn đến hành vi cá nhân.)
Idioms Phrasal Verbs:
  • Surround oneself with: Bao quanh bản thân với (ai đó/cái đó) dụ: "She likes to surround herself with positive people." ( ấy thích bao quanh bản thân với những người tích cực.)
Chú ý:
  • Khi sử dụng "surrounding", cần lưu ý đến ngữ cảnh để diễn đạt đúng ý nghĩa của không gian hay bối cảnh bạn muốn nói đến.
tính từ
  1. bao quanh, vây quanh
  2. phụ cận
    • the surrounding country
      vùng phụ cận, vùng ngoại vi

Comments and discussion on the word "surrounding"