Từ "surrounding" trong tiếng Anh là một tính từ, có nghĩa là "bao quanh" hoặc "vây quanh". Từ này được sử dụng để chỉ những thứ nằm xung quanh một đối tượng hay một khu vực cụ thể.
The surrounding mountains are beautiful.
(Những ngọn núi xung quanh rất đẹp.)
He felt safe in the surrounding environment.
(Anh ấy cảm thấy an toàn trong môi trường xung quanh.)
Surround (động từ): Có nghĩa là bao quanh, vây quanh.
Ví dụ: "The trees surround the house." (Những cái cây bao quanh ngôi nhà.)
Surroundings (danh từ): Chỉ khu vực hoặc không gian xung quanh một người hay một vật.
Ví dụ: "The surroundings were very quiet." (Khu vực xung quanh rất yên tĩnh.)