Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
surprise
Jump to user comments
tính từ giống cái
  • xem surpris
danh từ giống cái
  • sự ngạc nhiên
    • Il me regarda d'un air de surprise
      nó nhìn tôi một cách ngạc nhiên
  • sự bất ngờ, điều bất ngờ, điều làm vui lòng bất ngờ
    • Ce fut une surprise pour moi
      đó là điều bất ngờ đối với tôi
    • Apporter une petite surprise
      đem đến món quà làm vui lòng bất ngờ
  • (quân sự) sự đánh úp; cuộc đột kích
  • sự cháy sém
  • sự lừa mà lấy được
    • Obtenir une signature par surprise
      lừa mà lấy được một chữ ký
    • à la surprise de
      trước sự ngạc nhiên của
    • boîte à surprise
      hộp đồ chơi bật hình bất ngờ
    • par surprise
      bất ngờ
    • Attaquer par surprise
      tấn công bất ngờ
Related search result for "surprise"
Comments and discussion on the word "surprise"