Characters remaining: 500/500
Translation

supposed

/sə'pouzd/
Academic
Friendly

Từ "supposed" trong tiếng Anh được sử dụng chủ yếu như một tính từ mang ý nghĩa "cho " hoặc "được cho ", tức là một điều đó người ta tin tưởng đúng, mặc dù chưa chắc chắn hoặc chỉ giả định.

Giải thích
  1. Có nghĩa ?
    • "Supposed" thường được dùng để chỉ điều đó người ta nghĩ, tin tưởng hoặc cho đúng nhưng không bằng chứng rõ ràng. thường mang tính chất giả định hoặc không chắc chắn.
dụ sử dụng
  • Câu đơn giản:

    • "He is my supposed brother." (Anh ấy em trai được cho của tôi.)
  • Câu phức tạp:

    • "The supposed expert on climate change was unable to answer basic questions." (Chuyên gia được cho về biến đổi khí hậu không thể trả lời các câu hỏi cơ bản.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Cấu trúc: "supposed to"
    • "You are supposed to finish your homework before playing video games." (Bạn được cho phải hoàn thành bài tập trước khi chơi game.)
Biến thể của từ
  • Suppose (động từ): "I suppose you're right." (Tôi cho bạn đúng.)
  • Supposition (danh từ): "His supposition was that the project would be successful." (Giả định của anh ấy dự án sẽ thành công.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Assumed: "The assumed cause of the accident was a technical failure." (Nguyên nhân được cho của vụ tai nạn sự cố kỹ thuật.)
  • Presumed: "He is presumed innocent until proven guilty." (Anh ta được coi vô tội cho đến khi bằng chứng chứng minh ngược lại.)
Idioms phrasal verbs
  • Supposedly: (trạng từ) "Supposedly, the meeting has been canceled." (Được cho , cuộc họp đã bị hủy.)
  • Suppose that: "Suppose that you win the lottery, what would you do?" (Giả sử bạn trúng số, bạn sẽ làm gì?)
Tóm tắt

Từ "supposed" một từ hữu ích trong tiếng Anh để diễn tả những điều người ta tin tưởng hoặc cho đúng, nhưng có thể chưa chắc chắn. Bạn có thể thấy từ này trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ các câu đơn giản đến các cấu trúc phức tạp hơn.

tính từ
  1. cho , coi như là đúng
    • his supposed brother
      người ta cho em anh ta
  2. chỉ giả thiết, chỉ tưởng tượng

Comments and discussion on the word "supposed"