Từ "supposed" trong tiếng Anh được sử dụng chủ yếu như một tính từ và mang ý nghĩa "cho là" hoặc "được cho là", tức là một điều gì đó mà người ta tin tưởng là đúng, mặc dù chưa chắc chắn hoặc chỉ là giả định.
Giải thích
Có nghĩa là gì?
Ví dụ sử dụng
Cách sử dụng nâng cao
Biến thể của từ
Từ gần giống và từ đồng nghĩa
Assumed: "The assumed cause of the accident was a technical failure." (Nguyên nhân được cho là của vụ tai nạn là sự cố kỹ thuật.)
Presumed: "He is presumed innocent until proven guilty." (Anh ta được coi là vô tội cho đến khi có bằng chứng chứng minh ngược lại.)
Idioms và phrasal verbs
Supposedly: (trạng từ) "Supposedly, the meeting has been canceled." (Được cho là, cuộc họp đã bị hủy.)
Suppose that: "Suppose that you win the lottery, what would you do?" (Giả sử bạn trúng số, bạn sẽ làm gì?)
Tóm tắt
Từ "supposed" là một từ hữu ích trong tiếng Anh để diễn tả những điều mà người ta tin tưởng hoặc cho là đúng, nhưng có thể chưa chắc chắn. Bạn có thể thấy từ này trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ các câu đơn giản đến các cấu trúc phức tạp hơn.