Characters remaining: 500/500
Translation

theoretical

/θiə'retik/ Cách viết khác : (theoretical) /θiə'retikəl/
Academic
Friendly

Từ "theoretical" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "thuộc về lý thuyết" hoặc " tính chất lý thuyết". thường được dùng để chỉ những ý tưởng, khái niệm hoặc nghiên cứu không thực tiễn, tức là không phải những điều có thể thực hiện được trong thực tế chỉ tồn tại trong lý thuyết.

Định nghĩa đơn giản:
  • Theoretical (tính từ): Liên quan đến lý thuyết, không phải thực tiễn.
dụ sử dụng:
  1. Theoretical knowledge: Kiến thức lý thuyết

    • In school, we learn a lot of theoretical knowledge, but practical experience is also important. (Trong trường học, chúng ta học rất nhiều kiến thức lý thuyết, nhưng kinh nghiệm thực tiễn cũng quan trọng.)
  2. Theoretical concepts: Các khái niệm lý thuyết

    • Theoretical concepts in physics can be difficult to understand without practical examples. (Các khái niệm lý thuyết trong vật có thể khó hiểu nếu không dụ thực tiễn.)
  3. Theoretical implications: Ý nghĩa lý thuyết

    • The theoretical implications of this study could affect future research. (Ý nghĩa lý thuyết của nghiên cứu này có thể ảnh hưởng đến các nghiên cứu trong tương lai.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Theoretical framework: Khung lý thuyết

    • The researchers developed a theoretical framework to guide their analysis. (Các nhà nghiên cứu đã phát triển một khung lý thuyết để hướng dẫn phân tích của họ.)
  • Theoretical model: Mô hình lý thuyết

    • This theoretical model helps us understand complex phenomena. (Mô hình lý thuyết này giúp chúng ta hiểu các hiện tượng phức tạp.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Theoretic: Cũng có nghĩa tương tự như "theoretical", nhưng ít được sử dụng hơn thường xuất hiện trong các ngữ cảnh nghiên cứu chuyên sâu.
  • Theory (danh từ): Lý thuyết, một hệ thống các khái niệm được tổ chức để giải thích một số hiện tượng.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Hypothetical: Giả thuyết, thường chỉ những điều không chắc chắn hoặc chưa được chứng minh.
  • Abstract: Trừu tượng, không cụ thể, không thực tế.
  • Speculative: Mang tính suy đoán, không chắc chắn dựa trên lý thuyết.
Idioms phrasal verbs:
  • In theory: Về lý thuyết
    • In theory, this plan should work, but in practice, it may have flaws. (Về lý thuyết, kế hoạch này nên hoạt động, nhưng trong thực tế, có thể thiếu sót.)
Kết luận:

Từ "theoretical" thường được sử dụng trong các lĩnh vực học thuật, khoa học nghiên cứu để chỉ những khái niệm, mô hình hoặc ý tưởng không mang tính thực tiễn.

tính từ
  1. (thuộc) lý thuyết; tính chất lý thuyết
  2. (mỉa mai) lý thuyết suông, suông, không thực tế
    • theoretic advice
      lời khuyên bảo suông

Comments and discussion on the word "theoretical"