Từ "theoretical" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "thuộc về lý thuyết" hoặc "có tính chất lý thuyết". Nó thường được dùng để chỉ những ý tưởng, khái niệm hoặc nghiên cứu không thực tiễn, tức là không phải là những điều có thể thực hiện được trong thực tế mà chỉ tồn tại trong lý thuyết.
Định nghĩa đơn giản:
Ví dụ sử dụng:
Theoretical knowledge: Kiến thức lý thuyết
In school, we learn a lot of theoretical knowledge, but practical experience is also important. (Trong trường học, chúng ta học rất nhiều kiến thức lý thuyết, nhưng kinh nghiệm thực tiễn cũng quan trọng.)
Theoretical concepts: Các khái niệm lý thuyết
Theoretical implications: Ý nghĩa lý thuyết
Cách sử dụng nâng cao:
Theoretical framework: Khung lý thuyết
Theoretical model: Mô hình lý thuyết
Phân biệt các biến thể của từ:
Theoretic: Cũng có nghĩa tương tự như "theoretical", nhưng ít được sử dụng hơn và thường xuất hiện trong các ngữ cảnh nghiên cứu chuyên sâu.
Theory (danh từ): Lý thuyết, một hệ thống các khái niệm được tổ chức để giải thích một số hiện tượng.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Hypothetical: Giả thuyết, thường chỉ những điều không chắc chắn hoặc chưa được chứng minh.
Abstract: Trừu tượng, không cụ thể, không thực tế.
Speculative: Mang tính suy đoán, không chắc chắn dựa trên lý thuyết.
Idioms và phrasal verbs:
In theory: Về lý thuyết
In theory, this plan should work, but in practice, it may have flaws. (Về lý thuyết, kế hoạch này nên hoạt động, nhưng trong thực tế, nó có thể có thiếu sót.)
Kết luận:
Từ "theoretical" thường được sử dụng trong các lĩnh vực học thuật, khoa học và nghiên cứu để chỉ những khái niệm, mô hình hoặc ý tưởng không mang tính thực tiễn.