Jump to user comments
danh từ
- sự cung cấp, sự tiếp tế
- ammunition supply
sự tiếp tế đạn dược
- supply and demand
cung và cầu
- nguồn dự trữ, kho cung cấp; đồ dự trữ; hàng cung cấp
- an inexhaustible supply of coal
nguồn dự trữ than vô tận
- (số nhiều) tiền trợ cấp (cho ai để sống); khoản chi phí hành chính (nghị viện)
- to cut off the supplies
cắt trợ cấp
IDIOMS
- Committee of Supply
- uỷ ban ngân sách (nghị viện)
- to get a fresh supply of something
- sắm trữ một số (loạt, lô) cái gì mới
ngoại động từ
- cung cấp, tiếp tế
- to supply somebody with something
cung cấp vật gì cho ai
- thay thế; bổ khuyết, bù (tổn thất...)
- to supply someone's place
thay thế ai
phó từ