French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- phần bổ sung
- Supplément de crédit
phần bổ sung ngân sách
- tiền trả thêm; vé phụ
- Payer un supplément au théatre
trả một vé phụ ở nhà hát
- phụ trương
- Supplément illustré du journal
phụ trương tranh ảnh của tờ báo
- (toán học) phần phụ
- Supplément d'un angle
phần phụ của một góc
- Payer une somme en supplément
trả một số tiền phụ thêm