Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
sulky
/'sʌlki/
Jump to user comments
tính từ
  • hay hờn dỗi (người); sưng sỉa (mặt)
  • tối tăm ảm đạm
    • sulky day
      ngày tối tăm ảm đạm
danh từ
  • xe ngựa một chỗ ngồi (hai bánh)
Related words
Related search result for "sulky"
Comments and discussion on the word "sulky"