Characters remaining: 500/500
Translation

gloomful

Academic
Friendly

Từ "gloomful" một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa tối tăm, u ám, hay ảm đạm. Từ này thường được sử dụng để mô tả cảm xúc, không gian, hoặc tình huống mang tính chất buồn bã hoặc ảm đạm.

Định nghĩa dụ sử dụng:
  1. Định nghĩa: "Gloomful" có thể được hiểu sự u ám, thiếu sáng sủa hoặc không hy vọng. thường được dùng trong văn viết hoặc để tạo cảm xúc trong thơ ca.

  2. dụ:

    • The sky was gloomful, and it seemed like it would rain all day. (Bầu trời u ám, có vẻ như trời sẽ mưa cả ngày.)
    • She felt gloomful after hearing the bad news. ( ấy cảm thấy ảm đạm sau khi nghe tin xấu.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc thơ ca, "gloomful" có thể được dùng để tạo ra bầu không khí u ám, giúp người đọc cảm nhận được tâm trạng của nhân vật hoặc tình huống.
    • Example in literature: "The gloomful landscape mirrored his inner turmoil." (Cảnh vật ảm đạm phản ánh sự rối ren bên trong của anh ấy.)
Biến thể của từ:
  • Gloom (danh từ): sự u ám, buồn bã.
    • Example: There was a sense of gloom in the room. ( một cảm giác u ám trong căn phòng.)
  • Gloomy (tính từ): cũng mang nghĩa u ám, nhưng thường được sử dụng phổ biến hơn.
    • Example: It was a gloomy day with dark clouds. (Đó một ngày u ám với những đám mây đen.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Dismal: u ám, ảm đạm.
    • Example: The dismal weather made everyone feel sad. (Thời tiết ảm đạm khiến mọi người cảm thấy buồn.)
  • Somber: nghiêm trang, u ám.
    • Example: The somber mood at the funeral was palpable. (Bầu không khí u ám tại đám tang có thể cảm nhận rõ ràng.)
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Under a cloud: trong tình trạng buồn bã hoặc không vui.
    • Example: He’s been under a cloud ever since he lost his job. (Anh ấy đã cảm thấy buồn bã kể từ khi mất việc.)
  • Cloud over: trở nên u ám, buồn bã.
    • Example: Her face clouded over when she heard the news. (Khuôn mặt ấy trở nên u ám khi nghe tin.)
Tóm lại:

Từ "gloomful" một cách diễn đạt để mô tả cảm xúc hoặc tình huống u ám, ảm đạm. Bạn có thể sử dụng từ này để thể hiện những trạng thái tâm lý hoặc mô tả không gian trong các tác phẩm văn học.

Adjective
  1. tối sầm lại, u ám, ảm đạm

Synonyms

Similar Words

Comments and discussion on the word "gloomful"