Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
sleeky
/sli:k/
Jump to user comments
tính từ+ Cách viết khác : (sleeky)
  • bóng, mượt
  • mỡ màng béo tốt (gà, chim...)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khéo, ngọt xớt (lời nói, thái độ)
ngoại động từ
  • làm cho bóng, làm cho mượt
Related search result for "sleeky"
Comments and discussion on the word "sleeky"