Jump to user comments
tính từ
- uể oải, chậm chạp
- to be slack in doing something
uể oải làm việc gì
- chùng, lỏng
- a slack rope
dây thừng chùng
- to keep a slack hand (rein)
buông lỏng dây cương; (nghĩa bóng) lỏng tay (lãnh đạo)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mềm yếu, yếu ớt, nhu nhược, dễ bị ảnh hưởng, dễ bị lung lạc
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hay bê trễ, hay sao lãng, phất phơ, chểnh mảng
- ế ẩm
- slack trade
việc buôn bán ế ẩm
- slack business
công việc không chạy
- làm mệt mỏi, làm uể oải
- slack weather
thời tiết làm cho uể oải
danh từ
- phần dây chùng
- to haul in the slack
căng dây ra cho thẳng
- (thông tục) sự chơi, sự nghỉ ngơi, sự xả hơi
- to have a good slack
nghỉ một cách thoải mái
- (tiếng địa phương) sự hỗn láo, sự xấc lấc
- than cám (để làm than nén)
động từ
- (thông tục) nghỉ ngơi, xả hơi
- (thông tục) phất phơ, chểnh mảng
IDIOMS
- to slack off
- giảm bớt nhiệt tình, giảm bớt sự cố gắng
- to slack up
- giảm bớt tốc lực, đi chậm lại (xe lửa)