Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for suivre in Vietnamese - French dictionary
theo
noi theo
theo gương
theo dõi
cắm đầu
thụ giáo
tòng phu
chuẩn đích
nghe theo
tập huấn
nối tiếp
nghe
kèm
a dua
tập luyện
nghe ngóng
tiếp
ăn kiêng
che tàn
tòng cổ
hùa
tòng vong
lộ đồ
lẽo đẽo
đi hầu
dòm ngó
đưa đám
đuổi theo
kèm cặp
đèo đẽo
dõi theo
nối đuôi
còn nữa
nằng nặc
phò tá
noi bước
noi gương
tai mắt
dõi
noi
sát sao
kế tiếp
cha anh
vết xe
ý hướng
lộ trình
nối gót
ăn xam
nghiệp
theo đòi
bám
nhập
nhẵn
ông