Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
sub
/sʌb/
Jump to user comments
danh từ
  • (thông tục) người cấp dưới
  • tàu ngầm
  • sự mua báo dài hạn
  • sự thay thế; người thay thế
nội động từ
  • (thông tục) đại diện (cho ai), thay thế (cho ai)
Related words
Comments and discussion on the word "sub"