Characters remaining: 500/500
Translation

scobs

/skɔbz/
Academic
Friendly

Từ "scobs" trong tiếng Anh một danh từ số nhiều, thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến gỗ hoặc các vật liệu khác. Nghĩa của "scobs" những mảnh vụn nhỏ, thường từ quá trình cắt, bào, hoặc giũa gỗ. Đây có thể mạt cưa, vỏ bào, hoặc các mảnh vụn nhỏ khác được sinh ra trong quá trình chế biến gỗ.

dụ sử dụng từ "scobs":
  1. The carpenter swept up the scobs from the floor after finishing the table. (Người thợ mộc đã quét sạch mạt cưa từ sàn nhà sau khi hoàn thành cái bàn.)

  2. We need to clean the workshop. There are scobs everywhere! (Chúng ta cần dọn dẹp xưởng. mạt cưakhắp nơi!)

Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh công nghiệp, "scobs" có thể được sử dụng để chỉ những chất thải hoặc sản phẩm phụ trong quá trình sản xuất. dụ: The factory recycles the scobs into particleboard. (Nhà máy tái chế mạt cưa thành ván ép.)
Biến thể của từ:

Từ "scob" dạng số ít, nhưng không phổ biến thường không được sử dụng nhiều. "Scobs" dạng số nhiều được sử dụng rộng rãi hơn.

Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Shavings: thường chỉ các mảnh vụn mỏng được tạo ra từ việc bào gỗ.
  • Sawdust: chỉ mạt cưa, các mảnh vụn nhỏ từ việc cắt gỗ bằng cưa.
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù không thành ngữ hoặc cụm động từ phổ biến nào liên quan trực tiếp đến "scobs", nhưng trong ngữ cảnh công việc, bạn có thể gặp các cụm từ như: - Clean up the mess: Dọn dẹp mớ hỗn độn (có thể ám chỉ đến việc dọn dẹp scobs). - Sweep up: Quét dọn (có thể dùng để chỉ việc quét các mảnh vụn như scobs).

danh từ, số nhiều
  1. mạt cưa
  2. vỏ bào
  3. mạt giũa
  4. cứt sắt

Comments and discussion on the word "scobs"