Từ "scobs" trong tiếng Anh là một danh từ số nhiều, thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến gỗ hoặc các vật liệu khác. Nghĩa của "scobs" là những mảnh vụn nhỏ, thường là từ quá trình cắt, bào, hoặc giũa gỗ. Đây có thể là mạt cưa, vỏ bào, hoặc các mảnh vụn nhỏ khác mà được sinh ra trong quá trình chế biến gỗ.
The carpenter swept up the scobs from the floor after finishing the table. (Người thợ mộc đã quét sạch mạt cưa từ sàn nhà sau khi hoàn thành cái bàn.)
We need to clean the workshop. There are scobs everywhere! (Chúng ta cần dọn dẹp xưởng. Có mạt cưa ở khắp nơi!)
Từ "scob" là dạng số ít, nhưng nó không phổ biến và thường không được sử dụng nhiều. "Scobs" là dạng số nhiều và được sử dụng rộng rãi hơn.
Mặc dù không có thành ngữ hoặc cụm động từ phổ biến nào liên quan trực tiếp đến "scobs", nhưng trong ngữ cảnh công việc, bạn có thể gặp các cụm từ như: - Clean up the mess: Dọn dẹp mớ hỗn độn (có thể ám chỉ đến việc dọn dẹp scobs). - Sweep up: Quét dọn (có thể dùng để chỉ việc quét các mảnh vụn như scobs).