Characters remaining: 500/500
Translation

insubstantiality

/'insəb,stænʃ'æliti/
Academic
Friendly

Từ "insubstantiality" một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa sự không thực chất, sự ít ỏi, hoặc tính không vững chắc, tính mong manh. thường được sử dụng để chỉ những điều không sự hiện hữu rõ ràng hoặc không giá trị bền vững.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • Insubstantiality (danh từ) ám chỉ đến trạng thái hoặc chất lượng của việc không thực chất, không vững chắc hoặc rất mỏng manh. Điều này có thể áp dụng cho nhiều tình huống, từ vật đến ý tưởng hay cảm xúc.
  2. Biến thể của từ:

    • Từ này có thể được chia thành các biến thể khác như:
  3. dụ sử dụng:

    • Cơ bản:
    • Nâng cao:
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Inconsequentiality: tính không quan trọng, không đáng kể.
  • Futility: tính vô ích, không hiệu quả.
  • Fragility: tính mong manh, dễ gãy.
Các cụm từ cách diễn đạt liên quan:
  • "To be insubstantial": để chỉ một cái đó không thực chất hoặc không giá trị.

    • dụ: "His promises were insubstantial and quickly forgotten." (Những lời hứa của anh ta không thực chất nhanh chóng bị quên lãng.)
  • Idioms:

    • "All foam and no beer" (tạm dịch: chỉ bọt không bia): chỉ ra sự bề ngoài hấp dẫn nhưng không giá trị thực sự.
Kết luận:

Từ "insubstantiality" thường được sử dụng để chỉ những điều không thực chất hoặc không đáng tin cậy. có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ kinh tế, xã hội đến tư tưởng.

danh từ
  1. tính không thực
  2. sự không thực chất
  3. sự ít ỏi
  4. tính không vững chắc, tính mong manh

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "insubstantiality"