Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
,
Computing (FOLDOC)
)
student
/'stju:dənt/
Jump to user comments
danh từ
học sinh đại học, sinh viên
người nghiên cứu (một vấn đề gì)
người chăm chỉ
a hard student
người chăm học; người chăm làm
người được học bổng; nghiên cứu sinh được học bổng (ở một số trường đại học)
Related words
Synonyms:
scholar
scholarly person
bookman
pupil
educatee
Related search result for
"student"
Words pronounced/spelled similarly to
"student"
:
stint
student
stunt
Words contain
"student"
:
college student
student
student interpreter
student lamp
studentship
Words contain
"student"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
giám sinh
giáo sinh
bỉ nhân
lưu học sinh
sinh viên
thư sinh
nam sinh
học lực
du học sinh
hàn sĩ
more...
Comments and discussion on the word
"student"