Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
student interpreter
/'stju:dəntin'tə:pritə/
Jump to user comments
danh từ
  • nhân viên tập sự ngạch lãnh sự (của Anh ở các nước Cận đông)
Related search result for "student interpreter"
Comments and discussion on the word "student interpreter"