Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
student interpreter
/'stju:dəntin'tə:pritə/
Jump to user comments
danh từ
nhân viên tập sự ngạch lãnh sự (của Anh ở các nước Cận đông)
Related search result for
"student interpreter"
Words contain
"student interpreter"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
giám sinh
giáo sinh
sinh viên
bỉ nhân
lưu học sinh
học lực
du học sinh
nam sinh
hàn sĩ
thư sinh
more...
Comments and discussion on the word
"student interpreter"