Characters remaining: 500/500
Translation

striking

/'straikiɳ/
Academic
Friendly

Từ "striking" trong tiếng Anh một tính từ có nghĩa "nổi bật" hoặc "gây ấn tượng sâu sắc". Khi một điều đó được mô tả "striking", điều đó có nghĩa thu hút sự chú ý của người khác rất khác biệt, đặc sắc hoặc hấp dẫn.

Các nghĩa chính của "striking":
  1. Nổi bật, ấn tượng: Dùng để mô tả những thứ thu hút sự chú ý.

    • dụ: "She wore a striking red dress to the party." ( ấy mặc một chiếc váy đỏ nổi bật đến bữa tiệc.)
  2. Tương phản nổi bật: Dùng để chỉ sự khác biệt rõ ràng giữa hai điều đó.

    • dụ: "There is a striking contrast between the rich and the poor in this city." ( một sự tương phản nổi bật giữa người giàu người nghèo trong thành phố này.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Striking resemblance: Sự giống nhau nổi bật.

    • dụ: "The child has a striking resemblance to her mother." (Đứa trẻ sự giống nhau nổi bật với mẹ của .)
  • Striking features: Các đặc điểm nổi bật.

    • dụ: "The painting has striking features that capture the viewer's attention." (Bức tranh những đặc điểm nổi bật thu hút sự chú ý của người xem.)
Biến thể của từ "striking":
  • Strike (động từ): Đánh, tấn công, hoặc gây ra một ấn tượng mạnh.

    • dụ: "He struck a deal with the company." (Anh ấy đã đạt được một thỏa thuận với công ty.)
  • Struck (quá khứ của strike): Đã đánh, đã gây ấn tượng.

    • dụ: "I was struck by her beauty." (Tôi đã bị ấn tượng bởi vẻ đẹp của ấy.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Impressive: Ấn tượng.
  • Remarkable: Đáng chú ý.
  • Outstanding: Xuất sắc.
  • Dramatic: Kịch tính hoặc ấn tượng mạnh.
Idioms liên quan (nếu ):
  • Stand out from the crowd: Nổi bật giữa đám đông.
    • dụ: "Her talent really stands out from the crowd." (Tài năng của ấy thực sự nổi bật giữa đám đông.)
Phrasal verbs:

Mặc dù không cụm động từ trực tiếp liên quan đến "striking", nhưng bạn có thể kết hợp với những từ khác để tạo nên các cụm động từ có nghĩa tương tự. dụ: - Stand out: Nổi bật.

tính từ
  1. nổi bật, gây ấn tượng sâu sắc, đập vào mắt
    • striking contrast
      sự tương phản nổi bật

Comments and discussion on the word "striking"