Từ loại: Tính từ (adjective)
Kịch tính: Sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật, diễn xuất, để mô tả những màn trình diễn mạnh mẽ hoặc cảm động.
Thay đổi đột ngột: Dùng để mô tả sự thay đổi lớn, thường là tiêu cực hoặc gây sốc.
Bi thảm: Trong một số ngữ cảnh, từ này có thể chỉ những sự việc buồn, bi thảm.
Drama (danh từ): Kịch, vở kịch.
Dramatize (động từ): Biến một câu chuyện hoặc sự kiện thành một kịch bản.
Dramaticness (danh từ): Tính kịch, tính chất kịch tính.
Steal the show: Làm cho tất cả mọi người chú ý vào mình, thường là trong một buổi biểu diễn.
Make a scene: Tạo ra một tình huống gây sự chú ý, thường là tiêu cực hoặc ồn ào.
"Dramatic" là một tính từ đa nghĩa, thường được sử dụng để mô tả những sự kiện hoặc tình huống có sức mạnh cảm xúc lớn. Khi sử dụng từ này, bạn có thể mô tả những màn trình diễn nghệ thuật, những thay đổi bất ngờ trong cuộc sống, hoặc thậm chí là những tình huống buồn bã.