Characters remaining: 500/500
Translation

dramatic

/drə'mætik/
Academic
Friendly
Giải thích từ "dramatic"

Từ loại: Tính từ (adjective)

Các nghĩa khác nhau của "dramatic":
  1. Kịch tính: Sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật, diễn xuất, để mô tả những màn trình diễn mạnh mẽ hoặc cảm động.

    • dụ: "The play had a dramatic ending that left the audience in tears." (Vở kịch một cái kết kịch tính khiến khán giả rơi nước mắt.)
  2. Thay đổi đột ngột: Dùng để mô tả sự thay đổi lớn, thường tiêu cực hoặc gây sốc.

    • dụ: "There was a dramatic increase in temperature last week." (Đã một sự gia tăng nhiệt độ đột ngột vào tuần trước.)
  3. Bi thảm: Trong một số ngữ cảnh, từ này có thể chỉ những sự việc buồn, bi thảm.

    • dụ: "The dramatic loss of the team in the final match was heartbreaking." (Sự thua cuộc bi thảm của đội trong trận chung kết thật đau lòng.)
Các biến thể của từ:
  • Drama (danh từ): Kịch, vở kịch.

    • dụ: "She loves watching dramas on television." ( ấy thích xem các vở kịch trên truyền hình.)
  • Dramatize (động từ): Biến một câu chuyện hoặc sự kiện thành một kịch bản.

    • dụ: "The author decided to dramatize her novel for the stage." (Tác giả quyết định chuyển thể tiểu thuyết của mình thành vở kịch.)
  • Dramaticness (danh từ): Tính kịch, tính chất kịch tính.

    • dụ: "The dramaticness of the performance captivated the audience." (Sự kịch tính của buổi biểu diễn đã thu hút khán giả.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Theatrical: Liên quan đến sân khấu, tính chất kịch.
  • Impressive: Gây ấn tượng mạnh.
  • Emotional: Gây cảm xúc mạnh mẽ.
Một số thành ngữ (idioms) cụm động từ (phrasal verbs) liên quan:
  • Steal the show: Làm cho tất cả mọi người chú ý vào mình, thường trong một buổi biểu diễn.

    • dụ: "Her performance was so good that she completely stole the show." (Phần biểu diễn của ấy xuất sắc đến nỗi đã hoàn toàn thu hút sự chú ý của mọi người.)
  • Make a scene: Tạo ra một tình huống gây sự chú ý, thường tiêu cực hoặc ồn ào.

    • dụ: "He made a scene at the restaurant when he found out his order was wrong." (Anh ấy đã làm ầm ĩ tại nhà hàng khi phát hiện đơn hàng của mình sai.)
Tóm lại:

"Dramatic" một tính từ đa nghĩa, thường được sử dụng để mô tả những sự kiện hoặc tình huống sức mạnh cảm xúc lớn. Khi sử dụng từ này, bạn có thể mô tả những màn trình diễn nghệ thuật, những thay đổi bất ngờ trong cuộc sống, hoặc thậm chí những tình huống buồn bã.

tính từ
  1. kịch, như kịch, như đóng kịch, thích hợp với sân khấu
  2. đột ngột gây cảm xúc mạnh mẽ, gây ấn tượng sâu sắc, gây xúc động; bi thảm

Comments and discussion on the word "dramatic"