Characters remaining: 500/500
Translation

spectacular

/spek'tækjulə/
Academic
Friendly

Từ "spectacular" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "đẹp mắt", "ngoạn mục" thường dùng để miêu tả những thứ thu hút sự chú ý của mọi người. Khi một thứ đó được mô tả "spectacular", thường mang lại ấn tượng mạnh có thể khiến người khác cảm thấy ngạc nhiên hoặc cảm động.

Nghĩa Cách sử dụng
  1. Mô tả vẻ đẹp hoặc sự ấn tượng:

    • dụ: "The fireworks display was spectacular." (Màn bắn pháo hoa thật ngoạn mục.)
    • Trong câu này, "spectacular" được dùng để miêu tả màn trình diễn pháo hoa rất đẹp mắt ấn tượng.
  2. Mô tả một sự kiện hoặc trải nghiệm nổi bật:

    • dụ: "The concert was a spectacular event that everyone enjoyed." (Buổi hòa nhạc một sự kiện ngoạn mục mọi người đều thích thú.)
    • đây, từ "spectacular" chỉ ra rằng buổi hòa nhạc rất đặc biệt đáng nhớ.
Biến thể từ gần giống
  • Danh từ: "spectacle" (một cảnh tượng hoặc sự kiện gây chú ý).

    • dụ: "The parade was a grand spectacle." (Buổi diễu hành một cảnh tượng lớn.)
  • Tính từ liên quan: "spectacularly" (một cách ngoạn mục).

    • dụ: "She performed spectacularly in the competition." ( ấy đã trình diễn một cách ngoạn mục trong cuộc thi.)
Từ đồng nghĩa
  • Breathtaking: đẹp không thể tin nổi.
  • Stunning: gây ấn tượng mạnh.
  • Impressive: gây ấn tượng.
Cụm từ thành ngữ
  • A spectacular failure: một thất bại ngoạn mục (dùng để miêu tả một thất bại nổi bật, có thể gây chú ý).
  • Spectacular views: cảnh đẹp ngoạn mục (thường dùng để chỉ những cảnh thiên nhiên đẹp mắt).
Sử dụng nâng cao
  • Khi miêu tả một bộ phim hoặc chương trình truyền hình, bạn có thể nói: "The movie had spectacular visuals that captivated the audience." (Bộ phim hình ảnh ngoạn mục đã thu hút khán giả).
Tổng kết

Từ "spectacular" rất linh hoạt trong cách sử dụng có thể áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau để mô tả những điều đẹp mắt, ấn tượng thu hút sự chú ý.

tính từ
  1. đẹp mắt, ngoạn mục
  2. làm cho công chúng để ý; thu hút sự chú ý của mọi người
danh từ
  1. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chương trình truyền hình dài chọn lọc (thường màu)

Comments and discussion on the word "spectacular"