Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
streamy
/'stri:mi/
Jump to user comments
tính từ
  • có nhiều dòng suối, có nhiều dòng sông nhỏ, có nhiều dòng nước
  • như dòng suối, như dòng sông nhỏ, như dòng nước; chảy ra, trào ra, tuôn ra, ròng ròng
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) có dáng khi động (tàu xe)
Related search result for "streamy"
Comments and discussion on the word "streamy"