Từ "stoïque" trong tiếng Pháp có nguồn gốc từ triết học Stoic (Khắc Kỷ) của người Hy Lạp cổ đại. Từ này được sử dụng để mô tả những người có khả năng chịu đựng khó khăn, đau khổ mà không để cảm xúc chi phối.
Định nghĩa và nghĩa của từ "stoïque":
Tính từ (adjectif): "stoïque" có nghĩa là kiên cường, bình tĩnh trước nguy hiểm hoặc đau khổ. Người stoïque có thái độ vững vàng, không bị lay chuyển bởi những tình huống khó khăn.
Danh từ (nom): "stoïque" cũng có thể dùng để chỉ một người có tính cách kiên cường, hoặc theo triết lý Khắc Kỷ.
Ví dụ sử dụng:
Các biến thể gần giống:
Khắc Kỷ (stoïcisme): Danh từ chỉ triết lý về việc chấp nhận và kiên cường trong cuộc sống.
Kiên cường (résilience): Từ này có nghĩa là khả năng phục hồi sau khó khăn, không hoàn toàn giống "stoïque" nhưng có liên quan đến sức mạnh tinh thần.
Từ đồng nghĩa:
Impassible: Không thể bị lay chuyển, luôn giữ được bình tĩnh.
Calme: Bình tĩnh, không bị rối loạn trong tình huống căng thẳng.
Idioms và cụm từ liên quan:
"Rester de marbre": Giữ thái độ bình thản, không biểu lộ cảm xúc.
"Faire preuve de stoïcisme": Thể hiện sự kiên cường trong những tình huống khó khăn.
Cách sử dụng nâng cao: